Bột không phải là một hạt đơn lẻ mà là hỗn hợp các hạt có hình dạng và kích thước khác nhau. Bột đóng vai trò quan trọng trong ngành dược phẩm, chế biến thực phẩm và công nghiệp hóa chất. Nó thường đề cập đến một hệ thống phân tán bao gồm các hạt rắn và lỗ rỗng. Kích thước hạt thường nhỏ hơn 1000 μm. Trong kỹ thuật, vật liệu tồn tại ở dạng bột mịn trong điều kiện bình thường được gọi là bột. Bột siêu mịn có các tính chất vật lý độc đáo, chẳng hạn như khả năng chảy, khả năng hút ẩm, khả năng đổ đầy, độ kết dính, điện tích, diện tích bề mặt riêng cao và mật độ khối thấp. Khả năng chảy là yếu tố cơ bản đối với kỹ thuật bột và kết nối các tính chất của hạt với các hoạt động đơn vị trong công nghệ bột, chẳng hạn như lưu trữ, cấp liệu, vận chuyển và trộn.
Các yếu tố ảnh hưởng đến độ lưu động của bột
Tính chất của chính chất đó (như kích thước hạt, hình dạng, trạng thái bề mặt, mật độ, v.v.) và nhiệt độ, độ ẩm của môi trường quyết định khả năng chảy của bột siêu mịn.
Độ chi tiết
Kích thước hạt đề cập đến kích thước tuyến tính chiếm giữ bởi các hạt trong không gian. Phân bố kích thước hạt đề cập đến tỷ lệ phần trăm các hạt trong một phạm vi kích thước nhất định so với tổng lượng. Kích thước hạt nhỏ hơn làm tăng diện tích bề mặt riêng, tăng cường lực phân tử và tĩnh điện, ảnh hưởng đến dòng chảy của bột. Kích thước hạt nhỏ hơn làm tăng xu hướng hấp phụ, kết tụ và kết dính, dẫn đến góc nghỉ lớn hơn và khả năng chảy kém hơn. Ngoài ra, các hạt nhỏ hơn có nhiều khả năng hình thành sự đóng gói dày đặc, làm giảm độ thấm, tăng khả năng nén và làm giảm khả năng chảy.
Hình thức
Ngay cả khi kích thước hạt giống nhau, bột siêu mịn có hình dạng khác nhau có độ chảy khác nhau. Các hạt hình cầu có độ chảy tốt nhất vì diện tích tiếp xúc của chúng là tối thiểu. Các hạt dạng vảy hoặc phân nhánh, với nhiều điểm tiếp xúc phẳng và lực cắt không đều giữa các hạt, có độ chảy kém.
Tương tác bột-hạt
Ma sát và độ kết dính giữa các hạt ảnh hưởng đến độ chảy của bột. Đối với các kích thước và hình dạng hạt khác nhau, ma sát và độ kết dính tác động đến độ chảy khác nhau. Đối với các hạt lớn hơn, lực kết dính nhỏ hơn nhiều so với lực thể tích, do đó độ chảy chủ yếu phụ thuộc vào hình dạng hạt. Bột có bề mặt gồ ghề hoặc hình dạng không đều thường có độ chảy kém. Đối với các hạt nhỏ hơn, lực kết dính chiếm ưu thế hơn lực thể tích, khiến độ chảy chủ yếu phụ thuộc vào độ kết dính.
Nhiệt độ
Khi nhiệt độ tăng, độ chảy của bột ban đầu tăng lên rồi giảm xuống. Ở nhiệt độ thấp, mật độ hạt tăng theo nhiệt độ. Tuy nhiên, ở nhiệt độ rất cao, độ bám dính của bột tăng lên do tác động của nhiệt.
Độ ẩm
Nhìn chung, khi độ ẩm của bột thấp, bề mặt sẽ hấp thụ nước và lượng nước hấp thụ này ít ảnh hưởng đến khả năng chảy.
Khi độ ẩm tăng, một lớp nước mỏng hình thành xung quanh nước hấp phụ, khiến các hạt khó di chuyển so với nhau, hạn chế dòng chảy tổng thể. Khi độ ẩm vượt quá lượng nước liên kết phân tử tối đa, khả năng chảy của bột sẽ kém đi và thậm chí có thể bị mất.
Phương pháp cải thiện độ lưu động của bột
Sửa đổi bề mặt bột
Công nghệ biến đổi là quá trình thay đổi các tính chất lý hóa của bề mặt hoặc giao diện bột, chẳng hạn như cấu trúc nguyên tử bề mặt, nhóm chức, độ phân cực và tính chất điện tích, để cải thiện hiệu suất của bột.
Công nghệ biến đổi vật lý chủ yếu làm thay đổi hình thái và kích thước của các hạt bột, sử dụng các phương pháp như nghiền đồng thời và phủ bề mặt. Phủ bề mặt, còn được gọi là công nghệ phủ lớp bề mặt hoặc phủ, kết nối các chất biến đổi với các hạt bột thông qua các phương pháp vật lý hoặc lực van der Waals, mà không kích hoạt các phản ứng hóa học. Các chất biến đổi phổ biến bao gồm chất phân tán, chất hoạt động bề mặt và các phương pháp điển hình bao gồm nghiền cơ học, trộn và lắng đọng bột.
Biến đổi hóa học liên quan đến việc sử dụng phản ứng hóa học giữa chất biến đổi và các hạt bột để thay đổi hiệu quả các đặc tính của bột. Phương pháp này được nghiên cứu kỹ lưỡng trong các lĩnh vực như thành phần thực phẩm và y học cổ truyền Trung Quốc.
Ứng dụng của tàu sân bay
Bằng cách lựa chọn chất mang hoặc chất hỗ trợ dòng chảy phù hợp dựa trên đặc tính của bột, bạn có thể cải thiện độ hút ẩm và khả năng chảy. Thêm lượng chất hỗ trợ dòng chảy phù hợp vào bột cho phép nó bám vào bề mặt, làm mịn các khu vực gồ ghề.
Điều này làm giảm ma sát giữa các hạt, cải thiện khả năng chảy ở một mức độ nào đó. Các đặc tính của chất mang có thể được nhắm mục tiêu để giải quyết các khuyết điểm của một chất mang hoặc chất hỗ trợ dòng chảy duy nhất.
Phần kết luận
Bột là tập hợp nhiều hạt rắn riêng lẻ, một dạng rắn đặc biệt. Độ chảy là một thông số chính của bột, là mối quan tâm chung của nhiều ngành công nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm. Đo lường và cải thiện độ chảy của bột là rất quan trọng đối với các quy trình sản xuất, vận chuyển, lưu trữ, chiết rót và định hình và cân các sản phẩm bột.
bột sử thi
Epic Powder, hơn 20 năm kinh nghiệm làm việc trong ngành bột siêu mịn. Tích cực thúc đẩy sự phát triển trong tương lai của bột siêu mịn, tập trung vào quá trình nghiền, xay, phân loại và sửa đổi bột siêu mịn. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí và các giải pháp tùy chỉnh! Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi tận tâm cung cấp các sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao để tối đa hóa giá trị chế biến bột của bạn. Epic Powder—Chuyên gia chế biến bột đáng tin cậy của bạn!